Có 2 kết quả:

关紧 guān jǐn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˇ關緊 guān jǐn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to close firmly
(2) to fasten securely
(3) to make fast
(4) to lock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to close firmly
(2) to fasten securely
(3) to make fast
(4) to lock

Bình luận 0