Có 2 kết quả:
关紧 guān jǐn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˇ • 關緊 guān jǐn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close firmly
(2) to fasten securely
(3) to make fast
(4) to lock
(2) to fasten securely
(3) to make fast
(4) to lock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close firmly
(2) to fasten securely
(3) to make fast
(4) to lock
(2) to fasten securely
(3) to make fast
(4) to lock
Bình luận 0